Chức năng chính:
- Hiển thị tỷ giá hối đoái 24/24
- Tỷ giá: đồ thị 7 ngày, 1 tuần, 1 tháng, 3 tháng
- Cho phép chọn ngày hiển thị tỷ giá hối đoái từ năm 2001 đến nay
- Xem giá Vàng: hôm nay, hôm qua và đồ thị
- Giá vàng SCJ, DOJI, PNJ, vòng trơn, nữ trang sức 9999 (99,99%), 24k (99%), 18k (75%), 14k (58,3%), 10k (41,7%), 0,5 1 2 5 chỉ ...
- Giá trực tuyến và thế giới
- Cập nhật nhanh nhất vàng giá, hiển thị ngay khi mở ứng dụng
- Giá vàng SJC tại Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Cà Mau, Huế, Nha Trang, Biên Hòa, Bạc Liêu, Bình Phước, Hạ Long, Long Xuyên, Miền Tây, Phan Rang, Quảng Nam, Quãng Ngãi, Quy Nhơn, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu ...
- Giá vàng tại một số ngân hàng lớn: VIETTIN BANK, EXIM BANK, TP BANK, SHB, SACOMBANK, SCB, MARITIME BANK, TECHCOMBANK
Tiền các loại:
ĐÔ LA MỸ (USD)
ĐÔ LA ÚC (AUD)
CANADIAN DOLLAR (CAD)
SWISS FRANC (CHF)
YUAN RENMINBI (CNY)
DANISH KRONE (DKK)
EURO (EUR)
POUND STERLING (GBP)
HONGKONG DOLLAR (HKD)
RUPEE ẤN ĐỘ (INR)
YEN (JPY)
HÀN QUỐC WON (KRW)
KUWAITI DINAR (KWD)
MALAYSIAN NHẪN (MYR)
NORWEGIAN KRONER (NOK)
CAO SU NGA (RUB)
SAUDI RIAL (SAR)
KRONA THỤY ĐIỂN (SEK)
ĐÔ LA SINGAPORE (SGD)
THÁI LAN BAHT (THB)
Cám ơn đóng góp ý kiến từ người dùng!
- Hiển thị tỷ giá hối đoái 24/24
- Tỷ giá: đồ thị 7 ngày, 1 tuần, 1 tháng, 3 tháng
- Cho phép chọn ngày hiển thị tỷ giá hối đoái từ năm 2001 đến nay
- Xem giá Vàng: hôm nay, hôm qua và đồ thị
- Giá vàng SCJ, DOJI, PNJ, vòng trơn, nữ trang sức 9999 (99,99%), 24k (99%), 18k (75%), 14k (58,3%), 10k (41,7%), 0,5 1 2 5 chỉ ...
- Giá trực tuyến và thế giới
- Cập nhật nhanh nhất vàng giá, hiển thị ngay khi mở ứng dụng
- Giá vàng SJC tại Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng, Cà Mau, Huế, Nha Trang, Biên Hòa, Bạc Liêu, Bình Phước, Hạ Long, Long Xuyên, Miền Tây, Phan Rang, Quảng Nam, Quãng Ngãi, Quy Nhơn, Phú Quý, Bảo Tín Minh Châu ...
- Giá vàng tại một số ngân hàng lớn: VIETTIN BANK, EXIM BANK, TP BANK, SHB, SACOMBANK, SCB, MARITIME BANK, TECHCOMBANK
Tiền các loại:
ĐÔ LA MỸ (USD)
ĐÔ LA ÚC (AUD)
CANADIAN DOLLAR (CAD)
SWISS FRANC (CHF)
YUAN RENMINBI (CNY)
DANISH KRONE (DKK)
EURO (EUR)
POUND STERLING (GBP)
HONGKONG DOLLAR (HKD)
RUPEE ẤN ĐỘ (INR)
YEN (JPY)
HÀN QUỐC WON (KRW)
KUWAITI DINAR (KWD)
MALAYSIAN NHẪN (MYR)
NORWEGIAN KRONER (NOK)
CAO SU NGA (RUB)
SAUDI RIAL (SAR)
KRONA THỤY ĐIỂN (SEK)
ĐÔ LA SINGAPORE (SGD)
THÁI LAN BAHT (THB)
Cám ơn đóng góp ý kiến từ người dùng!
Show More