Salon 2: English, Vietnam, Español, 中国人 and Français
English
-------
To divide the income of every transaction (or ticket)
for employee (that provides the service to customer) and
for owner (that owns the store)
in accordance with the agreed split percent between employee and owner.
The application will report the income in details and in summary on a daily, weekly and monthly basis .
Vietnam
--------
Chia thu nhập của mọi giao dịch (hoặc ticket)
cho nhân viên (cung cấp dịch vụ cho khách hàng) và
cho chủ (sở hữu salon)
phù hợp với tỷ lệ phân chia đã thỏa thuận giữa nhân viên và chủ sở hữu.
Ứng dụng sẽ báo cáo thu nhập chi tiết và tóm tắt hàng ngày, hàng tuần và hàng tháng.
Español
--------
Para dividir los ingresos de cada transacción (o billete)
por empleado (que proporciona el servicio al cliente) y
para propietario (propietario del salón)
de acuerdo con el porcentaje de reparto acordado entre el empleado y el propietario.
La aplicación informará los ingresos en detalle y en resumen de forma diaria, semanal y mensual.
中国人
------
划分每笔交易(或门票)的收入
对于员工(向客户提供服务)和
对于所有者(拥有商店)
根据员工和所有者之间商定的分配百分比。
该应用程序将每天、每周和每月详细和汇总报告收入。
Français
--------
Pour diviser le revenu de chaque transaction (ou ticket)
pour l'employé (qui fournit le service au client) et
pour le propriétaire (qui possède le salon)
conformément au pourcentage convenu entre l'employé et le propriétaire.
L'application rapportera les revenus en détail et en résumé sur une base quotidienne, hebdomadaire et mensuelle.
English
-------
To divide the income of every transaction (or ticket)
for employee (that provides the service to customer) and
for owner (that owns the store)
in accordance with the agreed split percent between employee and owner.
The application will report the income in details and in summary on a daily, weekly and monthly basis .
Vietnam
--------
Chia thu nhập của mọi giao dịch (hoặc ticket)
cho nhân viên (cung cấp dịch vụ cho khách hàng) và
cho chủ (sở hữu salon)
phù hợp với tỷ lệ phân chia đã thỏa thuận giữa nhân viên và chủ sở hữu.
Ứng dụng sẽ báo cáo thu nhập chi tiết và tóm tắt hàng ngày, hàng tuần và hàng tháng.
Español
--------
Para dividir los ingresos de cada transacción (o billete)
por empleado (que proporciona el servicio al cliente) y
para propietario (propietario del salón)
de acuerdo con el porcentaje de reparto acordado entre el empleado y el propietario.
La aplicación informará los ingresos en detalle y en resumen de forma diaria, semanal y mensual.
中国人
------
划分每笔交易(或门票)的收入
对于员工(向客户提供服务)和
对于所有者(拥有商店)
根据员工和所有者之间商定的分配百分比。
该应用程序将每天、每周和每月详细和汇总报告收入。
Français
--------
Pour diviser le revenu de chaque transaction (ou ticket)
pour l'employé (qui fournit le service au client) et
pour le propriétaire (qui possède le salon)
conformément au pourcentage convenu entre l'employé et le propriétaire.
L'application rapportera les revenus en détail et en résumé sur une base quotidienne, hebdomadaire et mensuelle.
Show More